Giá Vũng Tàu Pearl 2025: Căn hộ 1PN từ 1.9 Tỷ, 2PN từ 2.8 Tỷ, 3PN từ 3.6 Tỷ – Bảng giá chi tiết theo tầng, view và phân tích đầu tư sinh lời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá bán chi tiết của dự án Vũng Tàu Pearl, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
1. Giới thiệu nhanh về dự án Vũng Tàu Pearl
Vũng Tàu Pearl là dự án căn hộ du lịch (condotel) cao cấp do Công ty Hưng Thịnh Corporation phát triển, tọa lạc tại mặt tiền đường 26 Thi Sách, phường Thắng Tam, TP. Vũng Tàu với quỹ đất 13.110,9 m², mật độ xây dựng khoảng 35%. Dự án gồm 4 block cao 33 tầng (Ruby, Sapphire, Opal, Topaz) – trong đó tầng 1–2 là trung tâm thương mại, tầng 3–33 là căn hộ du lịch tổng cộng 1.789 căn, diện tích từ 53–94 m², sở hữu 50 năm theo giấy phép xây dựng (pháp lý minh bạch, sổ condotel rõ ràng).

Với vị trí cách biển Bãi Sau chỉ khoảng 150–200 m và liền kề dự án The Sóng, Vũng Tàu Pearl sở hữu không gian biển sôi động, tiện ích nội – ngoại khu đồng bộ, thuận tiện khai thác nghỉ dưỡng và cho thuê ngắn hạn

2. Bảng giá Vũng Tàu Pearl theo loại căn – diện tích – thời điểm 2025
Giá bán căn hộ Vũng Tàu Pearl hiện tại rất đa dạng tùy thuộc vào loại hình, diện tích và vị trí căn hộ trong tòa nhà.
Vũng Tàu Pearl sở hữu loạt view đắt giá hiếm có: từ view biển Thùy Vân rộng thoáng, ngắm trọn sóng vỗ mỗi ngày, đến view thành phố Vũng Tàu sôi động rực rỡ ánh đèn đêm. Một số căn hộ còn hướng ra đường Thi Sách – tuyến phố du lịch sầm uất, gần biển và trung tâm. Chính sự đa dạng view này giúp Vũng Tàu Pearl trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả nhu cầu an cư và đầu tư.



3. Bảng Giá Vũng Tàu Pearl Căn hộ 1 phòng ngủ (53–60m²)
3.1 Căn 1 Phòng Ngủ View Nội Khu Từ Tầng 5 – 31

| Block | Mã căn | DT tim tường (m²) | Đơn Giá (Triệu VNĐ/m²) | Thành tiền Tỷ (VNĐ) | Hướng Ban Công | View |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Sapphire | S.03 | 53.43 | 41,7 – 41,9 | 2,22 – 2,24 | Tây – Bắc | Nội Khu |
| S.04 | 54.26 | 37,7 – 37,9 | 2,05 – 2,06 | Tây – Bắc | Nội Khu | |
| S.05 | 53.43 | 35,1 – 35,5 | 1,88 – 1,90 | Tây – Nam | Nội Khu | |
| S.06 | 53.43 | 38,8 – 38,9 | 2,08 – 2,08 | Tây – Nam | Nội Khu | |
| S.07 | 53.43 | 40,1 – 40,3 | 2,15 – 2,15 | Tây – Nam | Nội Khu | |
| Opal | O.01 | 53.79 | 34,9– 36,1 | 1,88– 1,94 | Đông – Bắc | Nội Khu |
| O.02 | 53.43 | 38,6 – 39,5 | 2,06 – 2,11 | Đông – Bắc | Nội Khu | |
| O.12 | 53.43 | 41,7 – 42,3 | 2,23 – 2,26 | Đông – Nam | Nội Khu | |
| O.12A | 53.02 | 37,7 – 38,3 | 2,00– 2,03 | Đông – Nam | Nội Khu | |
| Topaz | T.01 | 54.26 | 37,9 – 42,5 | 2,06– 2,27 | Tây – Bắc | Nội Khu |
| T.02 | 53.43 | 41,9 – 44,6 | 2,24 – 2,38 | Tây – Bắc | Nội Khu | |
| T.15 | 56.44 | 37,3 – 38,5 | 2,11– 2,17 | Tây – Nam | Nội Khu | |
| T.18 | 52.80 | 35,1 – 36,3 | 1,86 – 1,92 | Đông – Bắc | Nội Khu | |
| Ruby | R.01 | 53.43 | 37,7 – 38,3 | 2,01 – 2,05 | Đông – Nam | Nội Khu |
| R.02 | 53.43 | 41,7 – 42,3 | 2,23– 2,26 | Đông – Nam | Nội Khu | |
| R.12 | 53.43 | 38,6 – 39,5 | 2,07– 2,11 | Tây – Nam | Nội Khu | |
| R.12A | 53.80 | 34,9 – 36,1 | 1,88 – 1,94 | Tây – Nam | Nội Khu |
Bảng giá Vũng Tàu Pearl được chia rõ ràng theo từng block (Ruby, Opal, Sapphire, Topaz), giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn căn hộ theo vị trí tòa nhà, sở thích và ngân sách.
Diện tích tim tường các căn dao động từ ~52m² đến ~55m², phù hợp với nhu cầu ở thực lẫn đầu tư cho thuê.
Đơn giá/m² dao động từ 36 triệu đồng/m² đến 43 triệu đồng/m², thể hiện sự linh hoạt về mức giá, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Tổng thành tiền căn hộ 1 phòng ngủ chỉ từ khoảng 1,9 tỷ đến hơn 2,3 tỷ đồng (chưa VAT) — mức giá cực kỳ cạnh tranh cho một dự án cao cấp tại trung tâm TP. Vũng Tàu.
3.2 Giá Căn 1 Phòng Ngủ View Biển Từ Tầng 5 – 31
| Block | Mã Căn | DT Tim Tường (m²) | Đơn Giá (Triệu VNĐ/m²) | Thành Tiền (Tỷ VNĐ) | Hướng Ban Công | View |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Sapphire | S.01 | 54.26 | 35,9 – 40,7 | 2,20 – 1,95 | Đông – Nam | Biển Thùy Vân |
| S.02 | 53.43 | 38,9 – 43,8 | 2,34 – 2,09 | Đông – Nam | Biển Thùy Vân | |
| S.10 | 53.43 | 39,9 – 43,8 | 2,47 – 2,13 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| S.11 | 53.43 | 39,9 – 43,8 | 2,47 – 2,13 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| S.12 | 53.50 | 39,9 – 43,8 | 2,48 – 2,14 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| Opal | O.10 | 53.43 | 37,8 – 43,8 | 2,02 – 2,14 | Tây – Bắc | Đường Thị Sách – Biển Thùy Vân |
| O.11 | 53.43 | 39,1 – 43,8 | 2,10 – 2,21 | Tây – Bắc | Đường Thị Sách – Biển Thùy Vân | |
| Topaz | T.03 | 53.43 | 38,9 – 43,8 | 2,08 – 2,25 | Đông – Nam | Biển Thùy Vân |
| T.04 | 54.26 | 35,9 – 43,8 | 1,95 – 1,93 | Đông – Nam | Biển Thùy Vân | |
| T.05 | 53.43 | 34,9 – 43,8 | 1,87 – 2,17 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| T.06 | 53.43 | 38,3 – 43,8 | 2,05 – 2,37 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| T.07 | 53.43 | 38,9 – 43,8 | 2,08 – 2,31 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| T.10 | 53.43 | 37,3 – 43,8 | 1,99 – 2,06 | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| T.11 | 53.43 | 37,3 – 43,8 | 1,99 – 2,06 | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| T.12 | 53.50 | 37,3 – 43,8 | 1,99 – 2,06 | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| Ruby | R.03 | 53.43 | 39,1 – 43,8 | 2,09 – 2,21 | Tây – Bắc | Đường Thị Sách – Biển Thùy Vân |
| R.04 | 53.43 | 37,8 – 43,8 | 2,02 – 2,14 | Tây – Bắc | Đường Thị Sách – Biển Thùy Vân | |
| R.08 | 53.43 | 39,9 – 43,8 | 2,13 – 2,41 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| R.09 | 53.43 | 39,9 – 43,8 | 2,13 – 2,41 | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
Giá của căn hộ 1 phòng ngủ tại Vũng Tàu Pearl thay đổi tùy thuộc vào tầng và view.
Giá từ 38.3 – 42.7 triệu/m².
Tổng giá trị căn hộ từ 2.076 tỷ đến 2.316 tỷ đồng.
So với thị trường căn hộ biển có pháp lý rõ ràng, giá này cạnh tranh, dễ mua – dễ đầu tư – dễ thanh khoản.
Mức giá Vũng Tàu Pearl tăng dần theo tầng – Giá trị theo chiều cao
- Mỗi tầng cao hơn, giá nhích thêm nhẹ, phản ánh đúng giá trị thực:
- Tầng thấp (tầng 5–10): Giá mềm hơn – phù hợp khách cần mua ở thực.
- Tầng cao (tầng 20–30): View rộng thoáng, không bị chắn – giá nhỉnh nhưng rất xứng đáng với trải nghiệm biển trọn vẹn.
3.3 SO SÁNH GIÁ TRỊ CĂN HỘ 1 PHÒNG NGỦ VIEW BIỂN VÀ VIEW NỘI KHU – VŨNG TÀU PEARL
Về vị trí và tầm nhìn
| Tiêu chí | View Biển Thùy Vân (Bảng 2) | View Nội Khu (Bảng 1) |
|---|---|---|
| Hướng nhìn | Trực diện biển Thùy Vân – đẹp nhất Vũng Tàu | Hướng vào nội khu dự án – yên tĩnh |
| Giá trị cảm xúc | View biển rộng, thoáng, đón nắng – gió tự nhiên, nghỉ dưỡng lý tưởng | Phù hợp người yêu sự riêng tư, ít ồn ào |
| Giá trị đầu tư | Cao hơn do khan hiếm view biển trong nội đô | Thấp hơn, phù hợp ngân sách vừa phải |
So sánh về giá bán
| Tiêu chí | View Biển (Bảng 2) | View Nội Khu (Bảng 1) |
|---|---|---|
| Đơn giá (triệu/m²) | 38,3 – 42,7 | 35,9 – 40,7 |
| Tổng giá căn (VNĐ) | ~2,076 – 2,316 tỷ | ~1,947 – 2,208 tỷ |



Mức giá view biển cao hơn khoảng 150–200 triệu đồng so với view nội khu (tùy tầng). Sự chênh lệch này hoàn toàn hợp lý với giá trị mà tầm nhìn biển mang lại.
Từ góc độ đầu tư, các căn hộ View Biển Thùy Vân có khả năng khai thác cho thuê tốt hơn, đặc biệt trong mùa du lịch cao điểm, với tỷ suất lợi nhuận ước tính từ 8–12%/năm. Trong khi đó, căn hộ View Nội Khu có tiềm năng cho thuê dài hạn ổn định hơn, phù hợp với nhà đầu tư thận trọng hoặc người mua ở thực, với lợi nhuận khoảng 6–9%/năm.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm cao cấp, tầm nhìn đắt giá, dễ khai thác cho thuê và gia tăng giá trị theo thời gian – thì căn hộ 1 phòng ngủ View Biển Thùy Vân là lựa chọn không thể bỏ qua. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên chi phí hợp lý, không gian sống yên tĩnh và ổn định lâu dài – căn View Nội Khu sẽ là phương án phù hợp và kinh tế hơn.
4. Bảng Giá Vũng Tàu Pearl Căn hộ 2 phòng ngủ (74–78m²)

4.1 Giá Căn 2 PN View Nội Khu vs Thành Phố Từ Tầng 5 – 31
Sở hữu vị trí trung tâm đường Thi Sách, Vũng Tàu Pearl không chỉ nổi bật với các căn hộ view biển, mà còn mang đến lựa chọn lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm căn hộ 2 phòng ngủ view nội khu hoặc view thành phố yên tĩnh, thoáng mát và mức giá hợp lý.
Với diện tích từ 74.5m² đến gần 78m², các căn hộ có thiết kế tối ưu công năng, đón nắng và gió tự nhiên, thích hợp để ở lâu dài hoặc khai thác cho thuê. Giá bán hiện tại dao động từ 2,73 tỷ đến 3,33 tỷ, tùy block, tầng và hướng ban công.
| Block | Mã Căn | Diện Tích (m²) | Đơn Giá (Triệu VNĐ/m²) | Thành Tiền tỷ (VNĐ) | Loại Căn Hộ | Hướng Ban Công | View |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sapphire | S.08 | 74.56 | 41,8 – 42,9 | 3,12 – 3,20 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Nội Khu |
| Opal | O.07 | 76.78 | 35,6 – 36,8 | 2,73 – 2,82 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Thành Phố |
| O.08 | 77.76 | 40,4 – 42,9 | 3,14 – 3,33 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Bắc | Thành Phố | |
| Topaz | T.16 | 74.56 | 38,8 – 40,1 | 2,89 – 3,00 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Nội Khu |
| T.17 | 74.58 | 42,0- 42,6 | 3,13 – 3,18 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Nội Khu |
💡 Điểm nổi bật:
Căn S.08 (Block Sapphire) – View nội khu, hướng Tây Nam, thiết kế vuông vức, vị trí gần tiện ích trung tâm.
Căn O.08 (Block Opal) – View thành phố rộng mở, tầng cao, giá tốt cho đầu tư cho thuê ngắn ngày.
Căn T.17 (Block Topaz) – Hướng Đông Bắc, nội khu yên tĩnh, căn góc đón sáng tự nhiên.
4.2 Giá Căn 2 PN View Biển Từ Tầng 5 – 31
Khám phá bảng giá chi tiết các căn hộ 2 phòng ngủ tại Vũng Tàu Pearl – sở hữu view biển Thùy Vân và đường Thi Sách đắt giá, trải dài từ tầng 5 đến tầng 31. Với diện tích dao động từ 74m² đến gần 78m², các căn hộ được thiết kế tối ưu không gian sống và tầm nhìn hướng biển, mang đến trải nghiệm nghỉ dưỡng ngay tại chính ngôi nhà của bạn.
| Block | Mã Căn | Diện Tích (m²) | Đơn Giá (Triệu VNĐ/m²) | Thành Tiền (VNĐ) | Loại Căn Hộ | Hướng Ban Công | View |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sapphire | S.09 | 74.56 | 41,6 – 48,5 | 3,11 – 3,62 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
| S.12A | 75.37 | 37,7 – 45,1 | 2,84 – 3,40 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| S.14 | 75.37 | 37,7 – 41,5 | 2,84 – 3,13 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| Opal | O.09 | 75.8 | 36,9 – 39,1 | 2,78- 2,97 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Bắc | Đường Thi Sách – Biển TV |
| Topaz | T.12A | 75.37 | 35,1 – 36,3 | 2,65 – 2,74 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Biển Thùy Vân |
| T.14 | 75.37 | 35,1 – 36,3 | 2,65 – 2,73 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| Ruby | R.05 | 76.5 | 36,9 – 39,1 | 2,83 – 3,00 | Căn 2 Phòng Ngủ | Tây – Bắc | Đường Thi Sách – Biển TV |
| R.06 | 77.76 | 42,2 – 48,8 | 3,28 – 3,80 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân | |
| R.07 | 76.77 | 38,5 – 43,7 | 2,96- 3,36 | Căn 2 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
Giá bán linh hoạt từ 2,64 tỷ đến 3,79 tỷ, tùy thuộc vào tầng, vị trí căn và hướng ban công. Trong đó:
Các căn Block Sapphire hướng Đông Bắc – view trực diện biển Thùy Vân – có mức giá cao hơn nhờ vị trí vàng.
Các căn Block Ruby, Topaz, Opal mang đến lựa chọn đa dạng hơn về giá, phù hợp nhu cầu ở thực lẫn đầu tư sinh lời.
Nhận xét: Loại hình căn hộ 2PN đang trở thành sự lựa chọn phổ biến vì dễ cho thuê, phù hợp với gia đình nhỏ. Căn hộ tầng cao với view biển có mức chênh lệch từ 400 – 600 triệu so với căn tầng thấp.
Tại dự án Vũng Tàu Pearl, giá căn hộ 2 phòng ngủ có sự chênh lệch rõ ràng giữa tầng thấp và tầng cao, phản ánh đúng giá trị thực tế theo vị trí và tầm nhìn:
🔻 Tầng thấp (từ tầng 5 – 10): Giá thường nằm trong khoảng 2,64 – 2,95 tỷ. Đây là mức giá phù hợp với khách hàng muốn tối ưu chi phí, vẫn đảm bảo view biển và tiện ích đầy đủ.
🔺 Tầng cao (từ tầng 20 trở lên): Giá dao động 3,2 – 3,79 tỷ, đặc biệt ở các căn hướng Đông Bắc view biển Thùy Vân trực diện. Các căn này có lợi thế:
View biển rộng thoáng không bị chắn.
Hạn chế tiếng ồn.
Tăng giá trị sử dụng và tiềm năng cho thuê hoặc đầu tư sinh lời cao hơn.



Lựa chọn tầng thấp để tiết kiệm, tầng cao để đón trọn không gian biển và nâng tầm giá trị – tùy mục tiêu sử dụng, khách hàng đều có phương án phù hợp.
4.3 Căn hộ 3 phòng ngủ (85–94m²)
Sở hữu diện tích rộng từ 97m², thiết kế 3 phòng ngủ, 2 – 3 WC thoáng đãng, căn hộ 3PN tại Vũng Tàu Pearl phù hợp cho gia đình đông người. Tầm nhìn hướng biển hoặc thành phố, cùng tiện ích cao cấp như hồ bơi, gym, công viên, mang đến cuộc sống tiện nghi giữa lòng Vũng Tàu.



BẢNG GIÁ DỰ ÁN VŨNG TÀU PEARL Căn hộ 3 Phòng Ngủ
| Block | Mã Căn | DT Tim Tường (m²) | Đơn Giá (VNĐ/m²) | Thành Tiền (VNĐ) | Số Phòng | Hướng Ban Công | View |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Sapphire | S.15 | 93.06 | 40,300,000 – 44,600,000 | 3,750,318,000 – 4,150,476,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
| S.16 | 93.06 | 34,900,000 – 39,400,000 | 3,247,794,000 – 3,666,564,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| Opal | O.03 | 93.05 | 39,100,000 – 39,700,000 | 3,638,255,000 – 3,694,085,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Nội Khu |
| O.04 | 84.40 | 35,900,000 – 37,200,000 | 3,340,495,000 – 3,461,460,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Thành Phố | |
| Topaz | T.08 | 93.06 | 39,000,000 – 47,100,000 | 3,629,340,000 – 4,383,126,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
| T.09 | 93.06 | 35,500,000 – 39,900,000 | 3,303,630,000 – 3,713,094,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Biển Thùy Vân | |
| Ruby | R.10 | 94.04 | 38,900,000 – 45,300,000 | 3,658,156,000 – 4,260,012,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Đông – Bắc | Biển Thùy Vân |
| R.11 | 93.04 | 39,100,000 – 39,700,000 | 3,637,864,000 – 3,693,688,000 | Căn 3 Phòng Ngủ | Tây – Nam | Nội Khu |
Phân tích theo chiều cao tầng: Tầng thấp vs. tầng cao
| Tiêu chí | Nhận xét |
|---|---|
| Chênh lệch giá tầng thấp và cao | Mỗi căn hộ đều có sự chênh lệch giá từ tầng thấp đến tầng cao, dao động trung bình từ 800.000 – 2.500.000 VNĐ/m² tùy block và vị trí. |
| Ví dụ cụ thể | – Căn S.08 (Sapphire) từ 41,800,000 – 42,900,000 VNĐ/m² → Chênh lệch 1,100,000 VNĐ/m². – Căn O.08 (Opal) chênh tới 2,500,000 VNĐ/m². |
| Nhận định chuyên môn | Mức chênh giá giữa các tầng là hợp lý và phổ biến, phản ánh đúng xu hướng: tầng càng cao thì view càng đẹp, không khí thoáng, ít ồn, do đó giá cao hơn là hoàn toàn phù hợp. |
Phân tích theo View: Biển – Thành phố – Nội khu
| Loại View | Nhận xét chi tiết |
|---|---|
| View Biển | Không xuất hiện trong bảng này, nhưng giá view biển thường cao hơn từ 10 – 20% so với view khác trong cùng diện tích và tầng. Có thể hiểu rằng bảng này tập trung vào các căn view nội khu và thành phố để phù hợp mức giá “mềm” hơn. |
| View Thành Phố | – Căn O.07, O.08 (Opal) có view thành phố với giá dao động từ 35,600,000 – 42,900,000 VNĐ/m². – Đây là mức giá rất cạnh tranh, đặc biệt căn O.07 có giá thấp nhất bảng (35,6 triệu/m²). – Phù hợp với người cần tầm nhìn rộng nhưng không nhất thiết phải hướng biển. |
| View Nội Khu | – Xuất hiện trong các căn: S.08, T.16, T.17. – Giá từ 38,800,000 – 42,600,000 VNĐ/m², gần tiệm cận với căn view thành phố. – Ưu điểm: không gian yên tĩnh, phù hợp với gia đình hoặc người cần không gian sống ổn định. |
So sánh tổng hợp theo từng Block
| Block | View | Giá dao động (VNĐ/m²) | Tổng tiền căn hộ | Đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| Sapphire | Nội khu | 41,800,000 – 42,900,000 | ~3.1 – 3.2 tỷ | Giá cao nhất, thể hiện vị trí tốt, view đẹp và chất lượng cao hơn. |
| Opal | Thành phố | 35,600,000 – 42,900,000 | ~2.7 – 3.3 tỷ | Có sự dao động lớn nhất, phù hợp cả người mua tài chính thấp và cao. |
| Topaz | Nội khu | 38,800,000 – 42,600,000 | ~2.9 – 3.1 tỷ | Mức giá trung bình, ổn định, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng. |
So sánh giá Vũng Tàu Pearl với các dự án cùng phân khúc
Một trong những yếu tố cần xem xét khi đầu tư là khả năng cạnh tranh với các dự án khác.
So sánh với The Sóng Vũng Tàu
The Sóng Vũng Tàu có mức giá từ 2.7 – 4.5 tỷ/căn. Mặc dù The Sóng có mật độ cao hơn và tiện ích đa dạng hơn, nhưng việc pháp lý còn nhiều tranh cãi khiến Vũng Tàu Pearl trở nên hấp dẫn hơn.
Đáng lưu ý, giá Vũng Tàu Pearl thường mềm hơn 15 – 20% so với The Sóng, trong khi pháp lý lại rõ ràng hơn.
So sánh với CSJ Tower – Oasky – The Maris
- CSJ Tower: Mặc dù có vị trí đẹp nhưng hiếm tiện ích, giá của CSJ Tower lại cao hơn so với Vũng Tàu Pearl.
- Oasky: Dự án này có giá mềm hơn nhưng đã có tranh chấp pháp lý, điều này cũng làm cho nhà đầu tư lo ngại.
- The Maris: Vị trí xa trung tâm và diện tích lớn nên giá cũng cao hơn so với Vũng Tàu Pearl.
Tiềm năng tăng giá và sinh lời
Với xu hướng phát triển của thị trường bất động sản biển, giá căn hộ tại Vũng Tàu Pearl được kỳ vọng sẽ tăng mạnh trong tương lai.
Phân tích tiềm năng tăng giá
Theo dữ liệu thị trường, giá condotel tại Vũng Tàu tăng trung bình từ 10 – 12%/năm trong giai đoạn 2021 – 2024.
Với nguồn khách du lịch gia tăng đều, khoảng 6 – 7 triệu lượt/năm, tiềm năng cho thuê cũng rất lớn.
Chính sách siết pháp lý
Chính sách siết chặt về pháp lý đối với các sản phẩm condotel đã khiến nguồn cung ngày càng khan hiếm. Những dự án có pháp lý rõ ràng như Vũng Tàu Pearl sẽ có lợi thế trong việc tăng giá.
Tăng giá khi bàn giao
Dự kiến, Vũng Tàu Pearl sẽ tăng giá từ 15 – 20% ngay khi dự án được bàn giao chính thức. Điều này sẽ giúp các nhà đầu tư thu hồi vốn nhanh và có khả năng sinh lời cao.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn & xem căn thực tế
Hỗ trợ xem căn trực tiếp
Tư vấn pháp lý condotel, chuyển nhượng nhanh
Cam kết thông tin minh bạch – hỗ trợ tận tâm
- Hotline: 093 123 1241 Zalo (Trần Thu)
- Hotline: 078 456 4567
- Facebook : Vũng Tàu Pearl
- Website chính: www.vungtaupearl.net
- Email: contact@vungtaupearl.net
Kết luận
Giá Vũng Tàu Pearl hiện tại đang ở mức hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường, phù hợp với nhu cầu của người mua để nghỉ dưỡng, cho thuê hoặc đầu tư trung và dài hạn. Từ những phân tích trên, nhà đầu tư có thể thấy tiềm năng tăng giá lớn từ dự án này. Do đó, đây sẽ là thời điểm thích hợp để xem xét và đầu tư vào dự án Vũng Tàu Pearl, đặc biệt là khi các tiện ích và pháp lý đã được đảm bảo. Hãy liên hệ ngay để nhận bảng giá chi tiết, chính sách ưu đãi mới nhất và xem thực tế căn hộ!

















